Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Fannie Mae (FNMA)

Fannie Mae (FNMA)

Apodo de la Federal National Mortgage Association. FNMA es una corporación pública establecida originalmente por el gobierno federal. Fannie Mae compra hipotecas de los prestamistas y los resultados en una importante fuente de fondos para las compañías hipotecarias.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Adam Young

Un músico estadounidense que fundó la banda Owl City a través de MySpace. Firmó con la casa disquera Universal Republic en 2009. Antes de firmar ...

Featured blossaries

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms

Saponia Osijek

Chuyên mục: Business   1 28 Terms