Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > protocol

protocol

Un conjunto de normas que permitan a los ordenadores o dispositivos para el intercambio de datos entre sí con tan pocos errores como sea posible. Estas normas regulan aspectos tales como la comprobación de errores y compresión de datos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Adam Young

Un músico estadounidense que fundó la banda Owl City a través de MySpace. Firmó con la casa disquera Universal Republic en 2009. Antes de firmar ...

Featured blossaries

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms