Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > protocol
protocol
Un conjunto de normas que permitan a los ordenadores o dispositivos para el intercambio de datos entre sí con tan pocos errores como sea posible. Estas normas regulan aspectos tales como la comprobación de errores y compresión de datos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music
Adam Young
Un músico estadounidense que fundó la banda Owl City a través de MySpace. Firmó con la casa disquera Universal Republic en 2009. Antes de firmar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)