Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > código malicioso
código malicioso
Un pedazo de código diseñado para dañar el sistema y los datos que contiene, o para evitar que el sistema sea utilizado en su forma normal.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes
bacalao guisado
Bacalao (cod fish) is consumed in the Dominican Republic year round but is mostly prepared in almost all Dominicans households during Lent and Easter. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)