Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > destreza en la equitación
destreza en la equitación
Skill in riding and handling horses.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO
Un sitio declarado Patrimonio Mundial de la UNESCO es un lugar que se encuentra en la lista de la organización de la UNESCO por su especial ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Rachel
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
EMA, SmPC and PIL terms in EN, FI
Chuyên mục: Science 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)