Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > hemorragia

hemorragia

Bleeding or escape of blood from a vessel.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Elisabeth Brizuela
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

Sínodo

Reunión de obispos de una provincia eclesiástica o patriarcado (e incluso del mundo entero, como el Sínodo de los Obispos) que se realiza para tratar ...

Featured blossaries

International Accounting Standards

Chuyên mục: Business   3 29 Terms

African dressing

Chuyên mục: Fashion   3 10 Terms

Browers Terms By Category