Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > ganado alimentado con pasto

ganado alimentado con pasto

Meat animals raised primarily on ranges rather than in a feedlot.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

dskorce
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays

Janucá

Es una fiesta judía que dura por ocho días, celebrando la recuperación del Templo Sagrado en Jerusalén. Típicamente se enciende un candelabro de ...