Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > foco
foco
El punto fijo o puntos (focos) que se utiliza para definir una sección cónica.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
- Category: Algebra
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Día Mundial de la Juventud
Día Mundial de la Juventud es un evento religioso que se celebra cada tres años. Abierto a jóvenes de todo el mundo, el Día Mundial de la Juventud ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Victoria´s Secret Business
Chuyên mục: Fashion 3 10 Terms
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)