Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > fertilización
fertilización
El acto o proceso de hacer o llegar a ser fértil, la unión de un gameto masculino con una célula femenina.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Meat products
- Category: Poultry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
español
El español es un idioma que proviene de España y que se habla en muchos otros países.
Người đóng góp
Featured blossaries
Raquel Pulido Martínez
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Computer-Assisted Translation (CAT)
Chuyên mục: Languages 2 5 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)