Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > eficiencia energética
eficiencia energética
The ratio of the energy output to the total energy input of a process.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Super Tazón
También conocido como Super Bowl, es la culminación de los playoffs, en la que se enfrentan el ganador de la NFC y de la AFC.
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Samsung Galaxy S6 and S6 Edge
Chuyên mục: Technology 4 4 Terms
Browers Terms By Category
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)