Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > emaciación

emaciación

Clinical manifestation of excessive leanness usually caused by disease or a lack of nutrition.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Paula Reyes
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Schools

educación púbica

Un vergonzoso error de tipeo que quería decir "educación pública" en un letrero de patrocinio atlético puesto por el Red Lion Area School ...