Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > disfagia
disfagia
Problemas para tragar alimentos o líquidos, generalmente causados por obstrucción o lesión en el esófago.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
ladino
El ladino es un idioma antiguo que hablaban los judíos de España; es una mezcla de hebreo y español. Hoy en día, algunos descendientes todavía lo ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Best Mobile Phones 2014
Chuyên mục: Technology 2 2 Terms
Browers Terms By Category
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)