Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > análisis discriminante

análisis discriminante

A statistical analytic technique used with discrete dependent variables, concerned with separating sets of observed values and allocating new values. It is sometimes used instead of regression analysis.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

kokopelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Cigarettes

cigarros electrónicos

cigarros electrónicos son correos que funcionan con baterías. Dependiendo del modelo o la marca, estos cigarrillos permiten a los usuarios inhalar ...

Featured blossaries

HR

Chuyên mục: Business   2 9 Terms

Aging

Chuyên mục: Health   1 12 Terms