Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > diluyente
diluyente
Una sustancia comestible utilizada para mezclarse y reducir el concentrado de nutrientes y/o aditivos para hacerlos más aceptables para los animales, más seguros de usar y más capaces de ser mezclados uniformemente en alimentos para animales.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Animal feed
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Dindadink
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
The Kamen Rider TV Series
Chuyên mục: Entertainment 1 25 Terms
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
Chuyên mục: Animals 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)