Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > depósito

depósito

A veces llamado "dinero de buena fe", es el dinero ofrecido por un posible comprador de vivienda para indicar sus deseos de confirmar un contrato de venta.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

kokopelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Observances

Día de Steve Jobs

Fue propuesto por la agencia digital de publicidad Studiocom, el día de Steve Jobs es en celebración de la grandeza que Jobs alcanzó durante su vida. ...

Featured blossaries

Most successful child star

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Reach for the Moon

Chuyên mục: Other   2 8 Terms

Browers Terms By Category