Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > depósito
depósito
A veces llamado "dinero de buena fe", es el dinero ofrecido por un posible comprador de vivienda para indicar sus deseos de confirmar un contrato de venta.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight
transbordador espacial
Nave espacial reutilizable con alas desarrollado por la Administración Nacional de Aeronáutica y del Espacio de Estados Unidos (NASA) para misiones de ...
Người đóng góp
Featured blossaries
technicaltranslator
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Automotive
Chuyên mục: Engineering 6 25 Terms
SharfuddinR
0
Terms
11
Bảng chú giải
2
Followers
Corporate Social Responsibility CSR
Chuyên mục: Business 2 11 Terms
Browers Terms By Category
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)