Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > crédito
crédito
Un acuerdo en el que un prestatario recibe algo de valor a cambio de una promesa de pagar al prestamista como una fecha posterior.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Lady Antebellum
Lady Antebellum es una banda estadounidense de música country que está compuesta por tres personas: Charles Kelly, Dave Haywood y Hilary Scott. Ambos ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Most successful child star
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)