Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > connotación

connotación

Las asociaciones socio-culturales y personales producidas al momento en que el lector decodifica un texto.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

realidad aumentada

La realidad aumentada (AR) es una tecnología que combina la información del mundo real con imágenes generadas por computadora y el contenido, y se ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms