Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Abióticos
Abióticos
Es el conjunto de características físicas y químicas inorgánicas que influyen en el ambiente.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glossary of environmental education...
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
- Category: Environmental policy
- Company: Others
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
chino
El chino es un idioma que se habla en China, un país muy grande de Asia. Hoy en día, hay muchos inmigrantes chinos en muchas partes del mundo.
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Architectural Structures that Nearly Defy Gravity
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)