Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Metal
Metal
El metal es una nueva tecnología que permite a los desarrolladores crear juegos de alta inmersión de estilo de la consola en el iPhone. El metal se ha optimizado para permitir la CPU y la GPU para trabajar juntos para ofrecer gráficos detallados y complejos eja ff visual e.
Así que cada mundo imaginario que visite se sentirá mucho más realista.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: iPhone 6
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Technology
- Category: Information technology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category:
deipnosofista
Una persona que es maestro de la conversación en la mesa, durante la cena.
Người đóng góp
Featured blossaries
Professor Smith
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers
Introduction of Social Psychology (PSY240)
Chuyên mục: Science 13 5 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Architectural Structures that Nearly Defy Gravity
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)