Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Angle-closure glaucoma: Glaucoma de ángulo cerrado
Angle-closure glaucoma: Glaucoma de ángulo cerrado
es el aumento de la presión intraocular esto ocurre por el cierre del ángulo camerular. Esto generalmente se debe al contacto de la base de inserción del iris con la córnea, de manera que se obstruye el drenaje del humor acuoso.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glaucoma
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Ophtalmology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Dark Princess - Without You
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
"Belupo" pharmaceutical company
Chuyên mục: Health 1 23 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)