
Home > Terms > Vietnamese (VI) > phương tiện
phương tiện
Ngày của các nhiều vật liệu được sử dụng và sáng tạo các phương pháp tham gia vào sản xuất nghệ thuật, phương tiện truyền thông đang là các hình thức số nhiều (mặc dù thuật ngữ sau này thường được sử dụng đặc biệt của các hình thức khác nhau mà tin tức được chuyển tải). Trong nghệ thuật, nghệ sĩ phải sử dụng một số phương tiện vật lý hoặc phương tiện để nhận ra một ý tưởng, mặc dù nghệ thuật khái niệm của nửa sau của thế kỷ XX đến thách thức thậm chí ý tưởng này. Trong bức tranh, vừa có thể đề cập đến các chất lỏng đó mang sắc tố, ví dụ, linseed dầu cho dầu sơn, hoặc trứng cho trứng tempera; điều này đôi khi cũng được gọi là cơ sở hay xe. Phương tiện truyền thông nghệ thuật điêu khắc Longstanding bao gồm đá hoa, terra cotta và đồng, ví dụ. Truyền thông hỗn hợp tác phẩm sử dụng một sự kết hợp của vật liệu thông thường hoặc truyền thống phát triển một cách riêng biệt.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Thiên đường hoa cúc ở Namaqualand
Nếu có dịp đến vùng đất bán hoang mạc Namaqua (Namaqualand) nằm ở biên giới Namibia và Nam Phi, bạn sẽ như lạc vào những câu chuyện thần tiên với vẻ ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)