Home > Terms > Vietnamese (VI) > chủ nghĩa hiện thực ảo thuật
chủ nghĩa hiện thực ảo thuật
Thuật ngữ phát minh bởi nhiếp ảnh gia Đức, nhà sử học nghệ thuật và nhà phê bình nghệ thuật Franz Roh năm 1925 trong cuốn sách Nach Expressionismus: Magischer Realismus (sau khi chủ nghĩa biểu hiện: Magic chủ nghĩa hiện thực). Describes hiện thực hiện đại tranh với tưởng tượng hoặc giấc mơ giống như đối tượng. Ở trung tâm châu Âu Magic Realism là một phần của phản ứng chống lại nghệ thuật hiện đại hoặc avant-garde, được gọi là sự quay trở lại để đặt hàng, diễn ra nói chung sau khi thế chiến thứ nhất. Nghệ sĩ bao gồm Giorgio de Chirico, Alberto Savinio và những người khác tại ý và Alexander Kanoldt và Adolf Ziegler ở Đức. (Xem thêm Neue Sachlichkeit. ) Magic chủ nghĩa hiện thực là liên quan chặt chẽ đến oneiric chủ nghĩa siêu thực và Neo-chủ nghĩa lãng mạn ở nước Pháp. Thuật ngữ cũng được sử dụng một số hoạ sĩ người Mỹ trong thập niên 1940 và 1950 bao gồm Paul Cadmus, Philip Evergood và Ivan Albright. Vào năm 1955, nhà phê bình Angel Flores sử dụng Magic chủ nghĩa hiện thực để mô tả các văn bản của Jorge Luis Borges và Gabriel García Márquez, và nó đã trở thành một đáng kể nếu tranh cãi văn học thuật ngữ.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: General art history
- Company: Tate
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Boko Haram
Boko Haram là nhóm Hồi giáo dân quân của Nigeria. Nhóm của tên chính thức là Jama'atu Ahlis Sunna Lidda'awati wal-Jihad, mà trong tiếng ả Rập có nghĩa ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)