
Home > Terms > Vietnamese (VI) > cơ quan công nhận
cơ quan công nhận
Các cơ quan tạo ra các hoạt động chuẩn cho giáo dục hoặc các trường và các chương trình chuyên nghiệp, xác định phạm vi nào mà những tiêu chuẩn này đạt, và thông báo rộng rãi về những gì họ tìm ra.
kiểm định tình nguyện, phi chính phủ và các cơ quan kiểm định là đặc tính duy nhất trong giáo dục Hoa Kỳ. Ở nhiều nước khác việc duy trì các chuẩn mực trong giáo dục là công việc của nhà nước. Không có trường nào ở Hoa Kỳ đòi hỏi phải có sự chứng nhận, tuy nhiên vì những lợi ít của việc này nên hầu hết những trường đủ điều kiện nằm trong sáu vùng kiểm định của Mỹ đã được chứng nhận. Những cơ quan chứng nhận cho giáo dục bậc đại học có một qui trình như nhau cho việc tự xem xét và đánh giá tiến bộ về chất lượng học thuật và giải trình cho quần chúng của trường và chương trình. Tiến trình xem xét chất lượng diễn ra trong một giai đoạn cụ thể, thường diễn ra mỗi ba đến 10 năm. Điển hình nó phải trải qua ba hoạt động chính: *Một trường hoặc một chương trình tự đánh giá bằng cách sử dụng các chuẩn hoặc các tiêu chuẩn của một tổ chức kiểm định.
- Việc đánh giá của một trường hoặc một chương trình để thu thập các bằng chứng chất lượng.
- Tổ chức kiểm định đưa ra quyết định hoặc phán quyết để công nhận, công nhận có điều kiện hoặc không công nhận một trường/chương trình.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Berkeley
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
LizaMoon
Một scareware có sử dụng SQL tiêm để buộc các kịch bản vào trang web hợp pháp các URL để chuyển hướng người dùng đến một trang cảnh báo họ rằng máy ...
Người đóng góp
Featured blossaries
jchathura
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
The Sinharaja Rain Forest


Browers Terms By Category
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)