Home > Terms > Vietnamese (VI) > Dự luật Đình chỉ hoạt động vi phạm bản quyền trực tuyến (SOPA)

Dự luật Đình chỉ hoạt động vi phạm bản quyền trực tuyến (SOPA)

Một dự luật của Mỹ đang tranh cải được đưa vào luật Hoa Kỳ, được đưa ra nhằm chống lại quyền riêng tư trực tuyến. Dự luật này bị chỉ trích toàn cầu vì nó có khả năng ảnh hưởng đến việc dùng internet ở tất cả các nước. Nhiều qui định được xem là quyền năng của chính phủ Hoa Kỳ đòi hỏi chủ tên miền lấy những tên miền cụ thể ngay cả khi nhận được những than phiền về bản quyền. Việc này có thể xảy ra với bất kỳ site nào cho phép người dùng xuất ra nội dung phải bị tháo gở vào thời điểm thông báo, bao gồm những các kênh như youtube, facebook và twitter. Nhiều công ty có phát biểu công khai chống lại đạo luật này, gồm Google, Mozilla, Twitter, Yahoo!, eBay, AOL and Zynga.

0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category: General law
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

JakeLam
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Planetary science

Nga băng của 2013

Một cường độ cao sao băng cơn mưa bão gửi quả cầu lửa rơi xuống trái đất, shattering cửa sổ và làm hư hại các tòa nhà ở trung tâm thành phố Nga vào ...

Featured blossaries

Ukrainian Hryvnia

Chuyên mục: Business   1 8 Terms

Englisch German Patent Glossary

Chuyên mục: Law   2 14 Terms

Browers Terms By Category