Home > Terms > Vietnamese (VI) > Thượng Hải Disneyland
Thượng Hải Disneyland
Đầu tiên Disney khu nghỉ mát ở Trung Quốc, nhằm mục đích trở thành một điểm đến kỳ nghỉ gia đình kết hợp cổ điển nhân vật Disney và kể chuyện với tính độc đáo và vẻ đẹp của Trung Quốc. The Shanghai Disney Resort sẽ là cả hai là chân thực Disney và rõ ràng là Trung Quốc. Khu nghỉ mát sẽ bao gồm một công viên chủ đề phong cách Quốc Anh kỳ diệu với các đặc tính phù hợp với vùng Shanghai và các tiện nghi khác phù hợp với khu nghỉ mát đích của Disney trên toàn thế giới.
The Thượng Hải Disneyland đã phá vỡ mặt đất thứ sáu, tháng một 8, 2011 và dự kiến sẽ mở vào năm 2016. Khi nó mở ra, công viên sẽ có hai khách sạn theo chủ đề, bán lẻ lớn, địa điểm ăn uống và giải trí, cũng như các phương tiện giải trí, một hồ nước và rất nhiều bãi đậu xe. Trong tổng số, xây dựng khu nghỉ mát được dự kiến sẽ chi phí nhiều hơn bốn tỷ đô la, trong đó sẽ được phân chia giữa các công ty Walt Disney và các đối tác Trung Quốc.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
- Category: Amusement parks
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
sandwiches
Sandwich làm từ một hay nhiều miếng bánh mềm với nhân dinh dưỡng bên trong. bất kì loại bánh mì, kem hay bơ, bánh cuộn, bánh bao cũng có thể làm ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Prestigious Bottles of Champagne
Browers Terms By Category
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)