Home > Terms > Vietnamese (VI) > Giấy chứng nhận SSL

Giấy chứng nhận SSL

SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức bảo mật được tạo bởi Netscape đã được một tiêu chuẩn quốc tế trên Internet để trao đổi thông tin quan trọng hoặc riêng giữa một trang web và máy tính giao tiếp với nó.

Công nghệ SSL là tương thích với tất cả các trình duyệt phổ biến và kết nối tự động với các máy chủ web mà được bảo vệ bởi giấy chứng nhận SSL khi người dùng bắt đầu bất kỳ loại giao dịch hoặc truyền tải thông tin. Người dùng dễ dàng có thể xác nhận rằng một trang web giữ một giấy chứng nhận SSL bởi nhận thấy của nó màu xanh lá cây thanh địa chỉ của cửa sổ URL của trình duyệt bắt đầu với https, nơi "s" là viết tắt cho kết nối an toàn.

Khi trình duyệt của bạn kết nối đến một máy chủ SSL, nó sẽ tự động hỏi các máy chủ cho một kỹ thuật số giấy chứng nhận của Authority (CA). Này giấy chứng nhận kỹ thuật số tích cực authenticates nhận dạng của máy chủ để đảm bảo bạn sẽ không gửi dữ liệu nhạy cảm để một hacker hay thấy các trang web. Trình duyệt cũng đảm bảo rằng tên miền phù hợp với tên CA, và rằng CA đã được tạo ra bởi một cơ quan tin cậy và mang một chữ ký điện tử hợp lệ. Nếu mọi việc suôn sẻ bạn sẽ thậm chí không nhận thức được các giao dịch này đã diễn ra.

Sử dụng chứng chỉ SSL là quan trọng trong việc khuyến khích tin tưởng của người dùng vào trang web. Giấy chứng nhận thường được sử dụng trên các trang web thương mại điện tử, nơi người dùng có thể sử dụng thông tin thẻ tín dụng để làm cho bất kỳ mua hàng trực tuyến. Cũng trang web dịch vụ tài chính, chẳng hạn như thực hiện ngân hàng và thanh toán trực tuyến các trang web có thể sử dụng chứng chỉ này. Các trang web khác mà có thể yêu cầu các thông tin cá nhân như địa chỉ, ngày sinh, hoặc thông tin y tế sẽ cũng thường sử dụng giấy chứng nhận SSL.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Thuy Do
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Zoology Category: Zoological terms

phylum placozoa

Macroscopic, flattened marine animals, composed of ventral and dorsal epithelial layers enclosing ...

Thuy Do
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Zoology Category: Zoological terms

phylum cnidaria

Cnidarians. Hydras, hydroids, jellyfish, sea anemones, and corals. Free-swimming or sessile, with ...

qys1978
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Auditing

share a term with millions

Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...

Bob
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Trees

oak

Genus native to the Northern Hemisphere with spirally arranged leaves, catkins for flowers and ...

Bagar
  • 0

    Terms

  • 64

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography Category: Geography

Everest

The last but not least mount Everest. The Earth's highest mountain, with a peak at 8,848 metres ...

David Parkin
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 36

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: General plants

aglaonema

Genus of about 20 species of usually rhizomatous, evergreen perennials from tropical forest in Asia. ...

Aidan Teare
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Science Category: General science

Robojelly

Robojelly is a hydrogen-powered robot desgined in the United States that moves through the water ...

  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Entrepreneurs

Ferdinand Porsche

Ferdinand Porsche (3 September 1875 – 30 January 1951) was an Austrian-German automotive engineer ...

  • 0

    Terms

  • 40

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving Category: News

Marzieh Afkham

Marzieh Afkham, who is the country’s first foreign ministry spokeswoman, will head a mission in east ...

  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Auditing

define1

Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...

Featured blossaries

Chinese Warring States

Chuyên mục: History   2 2 Terms

Semiotics

Chuyên mục: Science   3 10 Terms