Home > Terms > Vietnamese (VI) > Midori
Midori
Modori là tên mã cho một hệ thống điều hành máy tính thương hiệu mới của Microsoft đã được đang được phát triển từ năm 2008. Midori ban đầu là một thử nghiệm để viết một hệ điều hành từ đầu đã được nhỏ và nhanh chóng và không cần phải tương thích với những con số lớn của Windows apps đã có trên thị trường.
Mặc dù kế hoạch ban đầu để duy trì một dự án nghiên cứu mãi mãi, Midori đã kể từ khi được di chuyển ra khỏi nhóm nghiên cứu và vào nhóm hoạt động trên của Microsoft hệ điều hành thương mại như Windows, Windows RT, và Windows Phone. Modori sử dụng một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để viết các ứng dụng cho ngày hôm nay của đám mây điện toán thế giới.
Tuy nhiên, có vẻ như không chắc rằng Microsoft sẽ sẵn sàng để khởi động một hệ điều hành mới riêng biệt từ Windows bất cứ lúc nào ngay sau đó, đặc biệt là kể từ khi Windows 8 là về cơ bản là một break từ các cửa sổ cũ và Microsoft vẫn đang cố gắng để có được nhà phát triển thêm để viết các ứng dụng cho Windows 8.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
- Category: Operating systems
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
fracking 2.0
Fracking 2.0 là một công nghệ nhằm mục đích chiết xuất khí đốt tự nhiên từ các tiền gửi dưới nước của metan hydrat, một khí đông lạnh sometimes ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Acquisitions made by Apple
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)