Home > Terms > Vietnamese (VI) > INA Drew

INA Drew

Viên chức cựu trưởng tư của JPMorgan Chase & co những người về hưu vào tháng năm 14 2012 sau sự phân chia ở công ty cô giám sát gây ra các ngân hàng để mất một ước tính khoảng 3 tỷ USD trong thương mại cược. Đã thu hút đã qua sử dụng 30 năm tại JPMorgan và phục vụ như các ngân hàng đầu tư trưởng sĩ quan kể từ tháng 2 năm 2005. Cô đã là tài của công ty đầu toàn cầu chính từ năm 2003 và 2005.

Drew được đặt tên là một trong bốn mươi của New York dưới bốn mươi năm 1993 khi nó phục vụ cao cấp giám đốc quản lý của bộ tài chính trong nước cho ngân hàng hóa chất. Nó cũng phục vụ như một giám đốc pháp lý đà và đại học Johns Hopkins. Drew tốt nghiệp từ trường quan hệ quốc tế tại Đại học Columbia với một bằng thạc sĩ kinh tế quốc tế.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

JakeLam
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Artists

Al Hirschfeld

Một người Mỹ biếm người sở hữu một phong cách đặc biệt và nhất nổi tiếng đã bao gồm tên của con gái của ông, Nina, vào tất cả các bản vẽ của mình. Như ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top University in Indonesia

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

My Favourite Historic Places In Beijing

Chuyên mục: Travel   1 8 Terms

Browers Terms By Category