Home > Terms > Vietnamese (VI) > Tôi có
Tôi có
Tôi Làm là một bộ phim hài lãng mạn của Trung Quốc năm 2012 có Lý Băng Băng đóng vai Tang Vệ Vệ, một người phụ nữ có tham vọng nghề nghiệp được đào tạo tốt, làm giám đốc bán hàng cho một công ty thiết kế hình ảnh. Đạo diễn bởi Sun Zhou, bộ phim mô tả các mối quan hệ tình ái giữa những người đàn ông và phụ nữ chuyên nghiệp trong giới kinh doanh bận rộn của Trung Quốc đương đại.
Ở tuổi 32, Vệ Vệ đã dâng hiến tất cả cho sự nghiệp của mình sau khi người yêu duy nhất luôn hỗ trợ cô từ lúc 25 tuổi qua thời gian khó khăn trong bảy năm đột nhiên biến mất. Thực tế quyết định thời gian để tìm một người chồng đã đến, cô đã gặp Dương Nianhua (do Tôn Hồng Lôi thủ vai) trong một nhóm hẹn hò. Dương là một người đàn ông đã ly dị và đã từng sở hữu của một công ty xuất bản. Dương cố gắng tạo ra rất nhiều chiến thuật kể cả nấu ăn bữa tối cho cô và làm việc như là đầu bếp riêng của cô để giành được tình cảm của Vệ Vệ. Cùng lúc đó, Vệ Vệ đau đớn nhận ra rằng Jim Wang, giám đốc điều hành khách hàng mới của công ty cô, công ty đồ trang sức đã được đăng ký trên sàn giao dịch NASDAQ Jinxiu, chính là Vương Dương (do Duan Yihong thủ vai), bạn trai đã mất tích bảy năm trước đây của cô. Giờ đây Vương Dương đã là một doanh nhân giàu có từ Hoa Kỳ trở về Trung Quốc và tìm cách nối lại quan hệ với Weiwei. Tuy nhiên, cô vẫn không thể tha thứ cho anh, và Vương Dương luôn phải đối phó với Nianhua, người mà Weiwei đã nhắm để thử thách làm chồng tương lai.
Bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết Vâng, Tôi Làm của nhà văn/nhà biên kịch Chen Tong ở Bắc Kinh năm 2009, là lời khuyên thiết thực về hôn nhân và các mối quan hệ, đã đem lại cho bà biệt danh nữ Gia Cát Lượng sau bậc thầy chiến lược thời Tam Quốc.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
- Category: Movies
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Krasnodar Krai
Vùng Krasnodar Krasnodar là một vùng ở miền Nam nước Nga, giáp biên giới với Ukraina về phía tây, miền Rostov về phía bắc, vùng Stavropol về phía ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)