Home > Terms > Vietnamese (VI) > Harrison Ford
Harrison Ford
Harrison Ford (sinh 13 tháng 7 năm 1942) là một diễn viên người Mỹ. Ông trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới cho vai diễn chính như khảo cổ học phiêu lưu mạo hiểm Indiana Jones trong "Raiders of the Lost Ark" và phần tiếp theo của nó, và như là không gian anh hùng Hans Solo trong bộ phim "Star Wars" ban đầu. Sinh tại Chicago, Illinois, Ford bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1962 với vai trò của ông trong phim ảnh và truyền hình: The Virginia (1962) và Ironside (1967). Cả cho thấy đã mờ nhạt, và chán nản, ông đã chuyển sang nghề mộc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ông đã trở lại để hành động một cách lớn năm 1973 như Bob Falfa trong American Graffiti. Bốn năm sau, anh ghi bàn thắng lợi lớn với vai trò của Han Solo trong Star Wars: Episode IV - A New Hope (1977). Một bốn năm và Ford là Indiana Jones trong Raiders of the Lost Ark (1981).
Ford nhận được đề cử cho giải Oscar và giải quả cầu vàng năm 1985 với vai John cuốn sách trong nhân chứng. Nhiều vai trò thành công của ông đã dẫn đến phần tiếp theo như đã làm gần đây đóng vai Jack Ryan ở Patriot trò chơi (1992). Ông nhận được một đề cử giải quả cầu vàng cho một phần của tiến sĩ Richard Kimble trong The Fugitive (1993). Vào năm 1997, Ford đã được xếp hạng số 1 trong danh sách "The Top 100 ngôi sao điện ảnh của mọi thời đại" của Đế quốc. Theo tháng 7 năm 2008, Hoa Kỳ grosses trong nước hộp văn phòng của bộ phim của Ford tất cả trên US$ 3,5 tỷ, với trên toàn thế giới grosses vượt qua $6 tỷ, làm cho Ford 4th cao nhất có doanh thu U.S. sao đốt trong nước.
Thêm vào sự nghiệp diễn xuất của mình, Ford là một người đam mê lâu năm aviation. Một phi công avid của cả hai máy bay và máy bay trực thăng, Ford trong một tai nạn trực thăng Bell xấu vào năm 1999 tại Santa Clara, California. Cả Ford và đồng thí điểm của ông đã sống sót vụ tai nạn, hoàn toàn khỏe mạnh. Ngày 5 tháng 3 năm 2015, Ford đã bị thương khi máy bay vintage nhỏ WW2 ông thí điểm rơi vào một Sân Gôn gần sân bay Santa Monica.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Actors
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
tàng hình
Con người nhìn thấy một đối tượng bằng cách quan sát ánh sáng phản chiếu ra đối tượng. Tàng hình là tình hình trong đó đèn từ một đối tượng được phản ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
World's Most Influential Women 2014
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)