Home > Terms > Vietnamese (VI) > Chongqing

Chongqing

Chongqing (tiếng Trung: 重庆) là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong năm quốc gia Trung tâm phố trong nhân dân Trung Hoa dân Quốc (PRC). Hành chính, nó là một trong của Trung Quốc bốn đô kiểm soát trực tiếp thị (khác ba là Bắc Kinh, Shanghai và Tianjin), và chỉ đô trong nội địa Trung Quốc.

Đô thị được thành lập ngày 14 tháng 3 năm 1997, thành công của chính quyền thành phố là một phần của tỉnh Tứ Xuyên. Đến tháng mười một năm 2010, đô thị có dân số 28,846,200, mặc dù, vùng đô thị được ước tính có dân số chỉ 6 hoặc 7 triệu. Chongqing là đô thị trực tiếp kiểm soát lớn nhất, và bao gồm 19 huyện, 15 huyện và 4 huyện tự trị.

Chính thức viết tắt, 渝 (Yú), được phê chuẩn bởi Hội đồng nhà nước ngày 18 tháng 4 năm 1997. Chongqing cũng là một đô thị của chính quyền Trung Hoa dân Quốc, phục vụ như thủ chiến tranh trong cuộc chiến tranh Trung-Nhật (1937–1945). Tên viết tắt của nó có nguồn gốc từ tên cũ của một phần của sông gia lăng mà chạy qua Chongqing và nguồn cấp dữ liệu trên sông Dương tử.

, Chongqing là một trong những thành phố nổi tiếng nhất về lịch sử và văn hóa Trung Quốc (历史文化名城), và phục vụ như là trung tâm kinh tế của khu vực thượng lưu của Dương tử. Nó là trung tâm sản xuất lớn và một trung tâm giao thông vận tải cho Tây Nam Trung Quốc.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Thuy Do
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Zoology Category: Zoological terms

phylum placozoa

Macroscopic, flattened marine animals, composed of ventral and dorsal epithelial layers enclosing ...

Thuy Do
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Zoology Category: Zoological terms

phylum cnidaria

Cnidarians. Hydras, hydroids, jellyfish, sea anemones, and corals. Free-swimming or sessile, with ...

qys1978
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Auditing

share a term with millions

Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...

Bob
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Trees

oak

Genus native to the Northern Hemisphere with spirally arranged leaves, catkins for flowers and ...

Bagar
  • 0

    Terms

  • 64

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography Category: Geography

Everest

The last but not least mount Everest. The Earth's highest mountain, with a peak at 8,848 metres ...

David Parkin
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 36

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: General plants

aglaonema

Genus of about 20 species of usually rhizomatous, evergreen perennials from tropical forest in Asia. ...

Aidan Teare
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Science Category: General science

Robojelly

Robojelly is a hydrogen-powered robot desgined in the United States that moves through the water ...

  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Entrepreneurs

Ferdinand Porsche

Ferdinand Porsche (3 September 1875 – 30 January 1951) was an Austrian-German automotive engineer ...

  • 0

    Terms

  • 40

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving Category: News

Marzieh Afkham

Marzieh Afkham, who is the country’s first foreign ministry spokeswoman, will head a mission in east ...

  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Auditing

define1

Share a term with millions of users around the world and increase your online visibility.Share a ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Best Ballet Companies for 2014

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

African Languages

Chuyên mục: Languages   1 10 Terms

Browers Terms By Category