Home > Terms > Filipino (TL) > salita

salita

Ang iniutos na pangkat ng mga titik na inimbak, sinalita, ipinadala, pinagana bilang isang isang entidad sa loob ng naturang kompyuter. Sa konteksto ng SPARC na estasyon ng trabaho, ang isang salita ay 32 bits.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

kapulungang pansimbahan

Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...