Home > Terms > Filipino (TL) > ang
ang
function words; noun markers and pronouns; noun marker, singular
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tagalog English Deutsch
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Shakyamuni Buda
Ang makasaysayang Buddha, na nanirahan sa ang 6 na siglo BC at ang pinagmulan ng Budismo at Budistang kaisipan.
Người đóng góp
Featured blossaries
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Shanghai Free Trade Zone
Chuyên mục: Business 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)