Home > Terms > Filipino (TL) > tasbi
tasbi
Siyamnapung-siyam na panalangin na kuwintas na makakatulong sa Muslim upang maalala ang 99 pangalan ng Ala.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Shakyamuni Buda
Ang makasaysayang Buddha, na nanirahan sa ang 6 na siglo BC at ang pinagmulan ng Budismo at Budistang kaisipan.
Người đóng góp
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Venezuelan Chamber of Franchises
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)