Home > Terms > Filipino (TL) > pumapasok muli
pumapasok muli
Mga taong walang trabaho na dating nagtrabaho ngunit tinanggal sa ng lakas paggawa bago pa magsimula ng kanilang paghahanap ng trabaho.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor statistics
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)