Home > Terms > Filipino (TL) > Kutba
Kutba
Ang sermon na iminimisa ng Imam. Ang bundok arapat kung saan ginanap ni Muhammed ang kanyang pinakahuling Kubat.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
palumpon ng garni
Paglalarawan ng timpla ng damo: Maliit na bundle ng mga herbs (perehil, tim at mga dahon ng bay klasikong kumbinasyon) nakatali magkasama o balot sa ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Best Bali Luxury Resorts
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
sophisticated terms of economic theory
Chuyên mục: Business 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)