Home > Terms > Filipino (TL) > demokrasyang industriyal

demokrasyang industriyal

Ang katagang minsan ay ginamit upang ilarawan ang unyon bilang pangmakataong puwersa sa lugar paggawa. Noong 1970, ito ang panahon upang magdulot sa manggagawa na paglahok sa pangangasiwa sa pagbuo ng desisyon.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body

tserebelum

Ang bahagi ng utak sa likod ng ulo sa pagitan ng tserebrum at tangkay ng utak.

Người đóng góp

Featured blossaries

Sangga

Chuyên mục: Other   2 1 Terms

orthodontic expansion screws

Chuyên mục: Health   2 4 Terms