Home > Terms > Filipino (TL) > mga kaso ng pagsasabwatan

mga kaso ng pagsasabwatan

Ang kaso ng tagagawa ng sapatos sa Philadelphia noong 1806 at sumusunod sa mga disensyon kaugnay sa alitan sa pagtatraho ay idiniklara ang mga unyon sa pagiging hindi makatarungang pagsasabwatan. Noong 1842 ang desisyon ng hukuman sa Commowealth V. Hunt ay nagsabi na sa ilalim ng tiyak na mga pagkakataon ang mga unyon ay naging makatarungan.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fashion Category: Brands & labels

Victoria's Secret

A US retailer of premium quality women's fashion wear, lingerie and beauty products. Victoria's Secret is known for its annual fashion runway show, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Famous Musicians Named John

Chuyên mục: Entertainment   6 21 Terms

Shanghai Free Trade Zone

Chuyên mục: Business   1 3 Terms

Browers Terms By Category