Home > Terms > Filipino (TL) > talaan ng awdit

talaan ng awdit

Datos ng awdit na naka-imbak sa talaksan ng awdit, Ang talaan ng awdit na tumutukoy sa pangyayari sa isang awdit. Ang bawat talaan ay binubuo ng palatandaan ng awdit. Ang katawagan ay ginagamit sa XSCF firmware.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Stephanie Cuevas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Flowers

bulaklak

Collection of reproductive structures found in flowering plants.

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Expensive Desserts

Chuyên mục: Food   2 6 Terms

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms

Browers Terms By Category