Home > Terms > Filipino (TL) > astrometry..
astrometry..
Ang mga sangay ng astronomiya na deal sa pagsukat ng posisyon ng mga bagay sa kalangitan, lalo na bituin. Astrometrists sukatin parallaxes at tamang galaw, na kung saan ay nagbibigay-daan sa mga astronomo sa matukoy ang mga distansya at velocities ng mga bituin.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
kakayahan ng pagsasalita
skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking
Người đóng góp
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
Chuyên mục: Business 2 1 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)