Home > Terms > Filipino (TL) > pagpapalit

pagpapalit

1.ang paglalagay ng isang bagay sa lugar ng iba, lalo na ang kemikal na kapalit ng isang elemento o radikal sa pamamagitan ng iba pa.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Stephanie Cuevas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

puwersa

An entity that when applied to a mass causes it to accelerate. Sir Isaac Newton's Second Law of Motion states: the magnitude of a ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The art economy

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms

Greek Mythology

Chuyên mục: History   1 20 Terms