Home > Terms > Filipino (TL) > naghahari pasahod

naghahari pasahod

Noong 1861, Ang Kongreso ay nagpasa ng singil sa naghahari pasahod na batas kung sinasabi sa bahagi na: Ang mga oras ng trabaho at ang singil sa pasahod ng mga empleyado sa bakuhan ng hukbong-dagat ay dapat tumalima hangga't maaari tulad ng mga pribadong establisemento sa kalapit ng nasabing bakuran.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Terminology management

Ang Aking Glosaryo

My Glossary enables freelance translators, technical writers, and content managers to store, translate, and share personal glossaries on ...