Home > Terms > Filipino (TL) > bukas na pagawaan

bukas na pagawaan

Ang negosyo na nagbibigay ng trabaho sa mga mangagawa nang walang pakialam sa pagiging kasapi sa unyon. Noong 1920 ang "bukas na pagawaan" ay nagbigay ng trabaho sa mga nagpapanggap na may sakit sa pagtatangka na maging tapat sa unyon. Ang mga estadong may "Karapatan sa Pagtatrabaho" na batas ay nag-atas sa bukas na pagawaan.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Awards

Golden Globes

Recognition for excellence in film and television, presented by the Hollywood Foreign Press Association (HFPA). 68 ceremonies have been held since the ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Potatoe

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms