Home > Terms > Filipino (TL) > insentibo bayad
insentibo bayad
Ang sistema batay sa dami ng produksyon ng ginawa ng mga manggagawa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Milky Way bula
Ang dalawang higanteng bula ng mataas na enerhiya na mga ray gamma na nakausli mula sa Milky Way, ang bawat spanning 25,000 light-years, halos ang ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)