Home > Terms > Filipino (TL) > mataas na linyang tumatalon
mataas na linyang tumatalon
Pipa o hos na konektado sa pagpapatuyong apoy at inilalatag sa ibabaw ng lupa upang magbigay ng emergency tubig serbisyo para sa isang ilang bahagi ng isang sistema ng pamamahagi.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Golden Globes
Recognition for excellence in film and television, presented by the Hollywood Foreign Press Association (HFPA). 68 ceremonies have been held since the ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Famous Landmarks
Chuyên mục: Travel 2 6 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Dota Characters
Chuyên mục: Entertainment 2 9 Terms
Browers Terms By Category
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)