Home > Terms > Filipino (TL) > libreng sumasakay

libreng sumasakay

Ang manggagawa sa yunit ng pagkakasundo na tumatanggi upang sumali sa unyon ngunit tumatanggap ng lahat ng benepisyong isinaayos ng unyon. Tinatawag din na .libreng tagakarga. .

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Ceramics

1740 Qianlong na plorera

Ang 16-pulgada matangkad Tsino plorera sa isang paksa ng isda sa harap at ginto na banding sa tuktok. Ito ay ginawa para sa Qianlong Emperador sa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Alienware

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms

Gemstones

Chuyên mục: Objects   1 18 Terms