Home > Terms > Filipino (TL) > benepisyaryo
benepisyaryo
the lender or their successor in interest for whose benefit a trust is created and to whom the debt is owed.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church
kapulungang pansimbahan
Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Jennifer.mass
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Halloween Costumes
Chuyên mục: Entertainment 2 67 Terms
Browers Terms By Category
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)