Home > Terms > Filipino (TL) > laurel
laurel
See "bay leaf"
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: bay_leaf
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Herbs & spices
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Tsernobil
Isang kalamidad na naganap sa Chernobyl kapangyarihan sa planta ng kuryente noong 1986, kung saan isa sa apat na reaktor ng nukleyar sa planta ay ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Land of Smiles
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)