Home > Terms > Filipino (TL) > laurel
laurel
See "bay leaf"
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: bay_leaf
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Herbs & spices
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology Category: Cultural anthropology
akubasyon
Ang pagsasandal (sa isang sopa), pati na ensayado sa sinaunang beses sa panahon ng oras ng pagkain.
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
orthodontic expansion screws
Chuyên mục: Health 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)