Home > Terms > Swahili (SW) > Turing mtihani

Turing mtihani

kupima na kuamua kama chama kutoa maoni ni ya binadamu au programu ya kompyuta.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Pageantry

Teresa Scanlan (almasi, Watu, pambo)

mshindi wa kumsaka Miss America 2011.. Scanlan, 17 mwenye umri wa miaka ya hivi karibuni na kuhitimu kutoka shule ya sekondari ya mji wa magharibi ...

Người đóng góp

Featured blossaries

SCI1182 Case Studies in Science

Chuyên mục: Science   1 2 Terms

Parks in Beijing

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms