Home > Terms > Swahili (SW) > Hali ya utendaji

Hali ya utendaji

Mpangilio wa vifaa vya VAIO ambayo huchukua uzuri wa uwezo wa chipu za michoro kwa uchezeshaji tena bora na laini zaidi. Hata hivyo, hali ya utendaji hutumia nguvu nyingi za betri kwa hivyo kwa safari ndefu za kibiashara, hali ya uhifadhi nguvu unapendekezwa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: IT services
  • Category:
  • Company: Sony
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Network services

Net neutralitet

sheria uliopitishwa hivi karibuni na FCC, baki Net inahitaji watoa mtandao broadband kuwa detached kabisa na taarifa kwamba ni alimtuma juu ya ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Game Types and

Chuyên mục: Entertainment   2 18 Terms

Screening Out Loud: ENG 195 Film

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms