Home > Terms > Swahili (SW) > misting

misting

refutation ya maoni ya mtu mwingine, lakini kwa njia tulivu na humorous.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

Barua

Barua ni ujumbe ulioandikwa kwa karatasi. Siku hizi si rahisi kupata watu wakitumia njia hii kuwakilisha ujumbe.labda wakati muhimu ama penye ...

Người đóng góp

Featured blossaries

House Plants

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Camera Types

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms